Có 2 kết quả:
見血封喉樹 jiàn xuè fēng hóu shù ㄐㄧㄢˋ ㄒㄩㄝˋ ㄈㄥ ㄏㄡˊ ㄕㄨˋ • 见血封喉树 jiàn xuè fēng hóu shù ㄐㄧㄢˋ ㄒㄩㄝˋ ㄈㄥ ㄏㄡˊ ㄕㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
Antiaris toxicaria (botany)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Antiaris toxicaria (botany)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0